Cam Tư (châu tự trị)
• chữ Tạng | དཀར་མཛེས་བོད་རིགས་རང་སྐྱོང་ཁུལ་ |
---|---|
Thủ phủ | Khang Định |
• Chữ Hán | 甘孜藏族自治州 |
• Wylie | dkar mdzes bod rigs rang skyong khul |
• Bính âm | Gānzī Zàngzú Zìzhìzhōu |
Trang web | http://www.gzz.gov.cn/ |
• Tổng cộng | 880.000 |
Mã điện thoại | 836 |
Tỉnh | Tứ Xuyên |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ tiêu chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 5.8/km2 (15/mi2) |